Có 2 kết quả:

半点 bàn diǎn ㄅㄢˋ ㄉㄧㄢˇ半點 bàn diǎn ㄅㄢˋ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

một ít, một tí chút

Từ điển Trung-Anh

the least bit

Bình luận 0